0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Than, ăngtimon, đồng, thiết. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác tận thu đá xây dựng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: dịch vụ khoan nổ mìn phá mở tuyến, thăm dò khoáng sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: Đường dây dẫn điện cấp điện áp từ 35KV trở xuống, trạm biến áp có dung lượng 180KVA trở xuống. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình giao thông, thuỷ lợi, cấp nước sinh hoạt, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn, khảo sát, thiết kế các công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, nước sinh hoạt; – Tư vấn giám sát các công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, nước sinh hoạt; – Tư vấn, khảo sát, thiết kế trồng và bảo vệ rừng phòng hộ đầu nguồn, rừng sản xuất; – Tư vấn đánh giá tác động môi trường. |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |