0310539761 – CÔNG TY TNHH TOWA DENKI (VIỆT NAM)



CÔNG TY TNHH TOWA DENKI (VIỆT NAM)
Tên quốc tế TOWA DENKI (VIETNAM) COMPANY LIMITED
Tên viết tắt T.D.V.
Mã số thuế 0310539761
Địa chỉ Tòa nhà Ngôi Sao, Số 33Ter-33Bis, Đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện DANJO EIICHIRO
Ngày hoạt động 2010-12-24
Quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0310539761 lần cuối vào 2021-10-09 02:49:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622)
4690 Bán buôn tổng hợp
chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 2811, 2817, 2902, 2915, 2917, 2921, 3208 -> 3210, 3211.00.00, 3215, 3402, 3506, 3810, 3811, 3814.00.00, 3815, 3824, 3901 -> 3904, 3907 -> 3910, 3916, 3917, 3919 -> 3921, 3923, 3926 (trừ hàng hóa có mã số CAS 3926.62.3; và trừ hàng hóa có mã số HS 3926.20.90.00, 3926.90.80.90, 3926.90.90.20, 3926.90.90.90), 4001, 4002, 4016, 4804, 4812.00.00, 4821, 5602, 5911, 7003, 7007, 7009, 7015, 7019, 7307, 7320, 7326, 7408 -> 7413, 7415, 7419, 7605, 7610, 7616, 8003, 8473, 8501 -> 8505, 8512, 8515, 8517 (trừ 8517.11.00.00, 8517.12.00.00, 8517.18.00.00), 8518 (trừ 8518.21.00.00, 8518.22.00.00, 8518.29.10.00, 8518.29.90.00, 8518.30.10.00, 8518.30.20.00, 8518.30.31.00, 8518.30.39.00, 8518.30.90.00), 8519 (trừ 8519.20.00.00, 8519.30.00.00, 8519.50.00.00, 8519.81.10.00, 8519.81.20.00, 8519.81.30.00, 8519.81.90.90, 8519.89.20.00, 8519.89.90.90), 8521 (trừ 8521.10.00.90, 8521.90.19.00, 8521.90.99.00), 8522, 8525 (trừ 8525.80), 8526, 8531 -> 8539, 8541, 8542, 8544, 8546, 9006 (trừ 9006.51.00.00, 9006.52.00.90, 9006.53.00.90, 9006.61.00.00, 9006.69.00.00) theo quy định của Pháp luật Việt Nam; Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền hân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhâp khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622)
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý, gồm: tư vấn quản lý chung, tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh), tư vấn quản lý marketing, tư vấn quản lý nguồn nhân lực, tư vấn quản lý sản xuất, và tư vấn quản lý khác (gồm tư vấn phát triển công nghiệp và tư vấn phát triển du lịch). (CPC 865)
Share.

Comments are closed.