0311899774-002 – CHI NHÁNH TRUYỀN HÌNH CÁP HTVC TÂY NINH
CHI NHÁNH TRUYỀN HÌNH CÁP HTVC TÂY NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0311899774-002 |
Địa chỉ | Số 346 (số cũ A1), đường 30/4, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THANH SANG Ngoài ra PHAN THANH SANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-03-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn NN 1 thành viên |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311899774-002 lần cuối vào 2021-10-01 22:37:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không sản xuất tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị, máy móc trong lĩnh vực điện tử, viễn thông, truyền hình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt truyền hình cáp, vệ tinh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng hóa viễn thông chuyên dùng, thiết bị vô tuyến điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, máy móc, phụ tùng liên quan đến điện tử- viễn thông |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Doanh nghiệp phải thực hiện theo đúng những quy định của pháp luật) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất trong phạm vi toàn quốc (trên 30 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương). Thiết lập mạng viễn thông cố định vệ tinh và di động vệ tinh. – Cung cấp dịch vụ viễn thông. – Kinh doanh dịch vụ truyền hình trả tiền. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông. Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet (không kinh doanh đại lý truy cập internet tại trụ sở). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ. Hoạt động tư vấn, dịch vụ bản quyền tác giả, quyền liên quan (không có nội dung tư vấn pháp luật). Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê trang thiết bị, máy móc ngành điện tử, viễn thông – truyền hình |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |