0111 |
Trồng lúa Chi tiết: Các hoạt động gieo trồng (cấy, sạ) các loại cây lúa, lúa nước, lúa cạn |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Đầu tư nghiên cứu giống-cây trồng, biến đổi công nghệ gien và thử nghiệm các giống lúa gạo thơm chất lượng cao, năng suất cao để xuất khẩu, tiêu thụ nội địa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Phơi, sấy lúa, gạo |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Hoạt động xay xát gạo: sản xuất gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bún gạo, bánh phở, bánh tráng, miến, mì. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị, dụng cụ trong nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn, bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ gạo |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |