0106206674 – CÔNG TY TNHH STM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH STM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | STM VIET NAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0106206674 |
Địa chỉ | Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VĂN VINH |
Điện thoại | 0968162151 |
Ngày hoạt động | 2013-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106206674 lần cuối vào 2021-09-26 02:38:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc ; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp ; Sản xuất túi đựng nữ trang ; Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được ; – Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít ; Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ ; Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự ; Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện ; Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải; Sản xuất đinh hoặc ghim ; Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự ; Sản xuất các sản phẩm đinh vít ; Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự ; Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo ; Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng ; Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo , Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề; Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại ; Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại ; Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại ; Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chỉ gồm có: Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chỉ gồm có: Sản xuất máy đóng gói như : Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn; Sản xuất máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho: Tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống; Sản xuất máy đổi nóng; Sản xuất máy hoá lỏng khí và gas; Sản xuất máy cung cấp gas; Sản xuất máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh); Sản xuất máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo) ; Sản xuất miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó ; Sản xuất máy bán hàng tự động ; Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung không trái qui định pháp luật; Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái) ; Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học) ; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chỉ gồm có: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphatha (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Than nhiên liệu dùng cho gia đình; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ gồm có: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo và quản lý bất động sản; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |