| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, xây dựng khu du lịch sinh thái |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, khu du lịch sinh thái |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn thủ tục đầu tư dự án, quản lý dự án |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát xây dựng công trình dân dụng, giao thông, hạ tầng |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê du thuyền |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí: bi a, trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn, bơi lội, hoạt động bến du thuyền |