2800588271 – CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THEMCO |
Mã số thuế | 2800588271 |
Địa chỉ | 109 Nguyễn Trãi, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN MONG Ngoài ra NGUYỄN VĂN MONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 037854524 |
Ngày hoạt động | 2000-12-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2800588271 lần cuối vào 2021-10-05 17:48:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất xét nghiệm; Sản xuất dịch lọc thận và vật tư nhân tạo |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất thiết bị dụng cụ thể thao |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt hướng dẫn sử dụng thiết bị vật tư y tế; kính thuốc, kính thời trang, thiết bị về kính |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị vật tư dân dụng, công nghệ phẩm, đồ gỗ mỹ nghệ, trang trí nội thất, thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, thiết bị trường học, thiết bị văn phòng, thiết bị truyền hình, máy ổn áp, máy phát điện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị vật tư y tế, kính thuốc, kính thời trang, thiết bị về kính, thiết bị dụng cụ thể thao, thiết bị vật tư dân dụng, thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, thiết bị trường học, thiết bị văn phòng, thiết bị truyền hình, máy ổn áp, máy phát điện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị bảo vệ, giám sát, an ninh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Kinh doanh xử lý rác thải y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi; xây dựng hạ tầng các công trình, thi công các công trình phòng chống tia X, chống phóng xạ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây và trạm biến thế điện đến 220KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh, nhập khẩu xe cứu hỏa, xe chở tiền và xe ô tô chuyên dụng. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh thiết bị vật tư y tế; kinh doanh, sản xuất, sửa chữa kính thuốc, kính thời trang, thiết bị về kính; Kinh doanh dược phẩm, mỹ phẩm, sinh phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông và các dịch vụ viễn thông, thiết bị truyền hình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị dụng cụ thể thao, thiết bị vật tư dân dụng, công nghệ phẩm, đồ gỗ mỹ nghệ, trang trí nội thất, thiết bị trường học, thiết bị văn phòng, máy ổn áp, máy phát điện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị bảo vệ, giám sát, an ninh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất xét nghiệm; Kinh doanh dịch lọc thận nhân tạo và vật tư thận nhân tạo. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ những mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, lập dự án trang thiết bị bệnh viện và các đơn vị y tế |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê thiết bị |