0305591861 – CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THẢO NGUYÊN XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THẢO NGUYÊN XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | THAO NGUYEN XANH CONSULTING INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | THAO NGUYEN XANH CORP |
Mã số thuế | 0305591861 |
Địa chỉ | 28B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ HUYỀN Ngoài ra VÕ THỊ HUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0305591861 lần cuối vào 2021-10-10 12:45:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN PHƯƠNG NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước tinh khiết |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị giáo dục. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ cho xử lý ô nhiểm môi trường; bán buôn chế phẩm sinh học dùng trong xử lý môi trường. Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ điện gia dụng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng hóa mới trong các cửa hàng chuyên doanh như: Thiết bị và dụng cụ đo lường; Thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị trong mạch điện). Bán lẻ đồ điện gia dụng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính-kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản. Dịch vụ định giá bất động sản. Dịch vụ quảng cáo bất động sản. Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý doanh nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình khí. Thẩm tra dự toán công trình, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp. Tư vấn quản lý chi phí công trình xây dựng; – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường giao thông cấp IV; – Thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước và xử lý rác thải |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động phiên dịch: Dịch thuật. Tư vấn môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: dịch vụ trao đổi khách, kết nối tua và các dịch vụ đặt chỗ khác có liên quan đến du lịch như vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, dịch vụ giải trí, thể thao. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm. |