0100103295 – CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ BẤT ĐỘNG SẢN MCG
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ BẤT ĐỘNG SẢN MCG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM MECHANIZATION ELECTRIFICATION AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MECO.,JSC |
Mã số thuế | 0100103295 |
Địa chỉ | Ngõ 102 đường Trường Chinh – Phường Phương Mai – Quận Đống đa – Hà Nội. |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Bình Ngoài ra Nguyễn Ngọc Bình còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0438691229 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0100103295 lần cuối vào 2021-11-17 10:49:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản, tài nguyên; Khai thác vật liệu xây dựng (đất, đá, cát, sỏi)bao gồm cả khảo sát thăm dò và chế biến (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến nông sản |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đầm lăn và bê tông các loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất vật liệu xây dựng, gương, kính, ván nhân tạo; – Chế tạo vỏ bọc che công trình công nghiệp; – Chế tạo tủ điện hạ thế, tủ điều khiển trung tâm phục vụ thủy lợi và công nghiệp chế biến; – Về cơ khí và điện: chế tạo, sửa chữa, lắp đặt thiết bị phụ tùng cơ khí phục vụ cho ngành nông, lâm diêm nghiệp, thuỷ lợi và xây dựng; Chế tạo thiết bị nâng hạ máy và thiết bị dây chuyền chế biến nông sản: cà phê, mía, đường, chè; – Lắp ráp xe tải nhỏ phục vụ nông thôn; – Sản xuất các loại bơm đến 8000m3/h |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; – Chế tạo và lắp đặt thiết bị và phụ tùng công trình thủy lợi, thủy điện; Chế tạo, sửa chữa và lắp đặt công trình nhà máy chế biến sản phẩm nông lâm nghiệp, chế tạo và lắp đặt công trình khung nhà kết cấu thép |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng giao thông đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: – Xây dựng, lắp đặt đường dây tải điện, trạm biến áp đến 220KV; – Xây lắp đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: – Xây dựng công trình công ích; – Đầu tư kinh doanh nhà máy thủy điện, khu đô thị, hạ tầng khu công nghiệp, khu nhà cao tầng; – Đầu tư, xây dựng công trình nông nghiệp, lâm nghiệp, diêm nghiệp, thủy lợi, công nghiệp, dân dụng, giao thông, cơ sở hạ tầng nông thôn; – Về xây dựng: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn, xây dựng công trình thủy lợi: hồ đầu mối, kênh mương, kè và đập; Xây lắp các công trình dân dụng, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, nước sạch nông thôn và vệ sinh môi trường |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Nạo vét sông ngòi, cửa sông, cửa biển |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: – Đào đắp đất đá, san lấp mặt bằng, phát triển hạ tầng – Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh và hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí; – Lắp đặt hệ thống xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên dụng; – Khoan phụt vữa xi măng, gia cố, chống thấm và xử lý nền móng công trình xây dựng; Chống thấm nền và thân đê, thân đập công trình thủy lợi, thủy điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Kinh doanh đại lý xăng dầu; Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông lâm sản |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu điện và kim khí khác; – Kinh doanh vật liệu xây dựng, gương, kính, ván nhân tạo |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Kinh doanh bất động sản; – Cho thuê nhà ở, văn phòng làm việc, kho bãi, nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản; – Sàn giao dịch bất động sản; – Định giá bất động sản; – Môi giới bất động sản; – Kinh doanh dịch vụ quản lý nhà chung cư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ cơ khí công trình thủy lợi, thủy điện – Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp, thủy điện trong lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; – Thiết kế lắp đặt thiết bị cơ khí công trình thủy điện – Thiết kế công trình thủy điện, thủy lợi – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội, ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; – Thiết kế các loại bơm đến 8000m3/h |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: – Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; – Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; – Hoạt động xúc tiến du lịch; – Kinh doanh dịch vụ lữ hành |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết; – Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; – Về thương mại và dịch vụ: kinh doanh nội địa và xuất nhập khẩu các loại vật tư máy móc, thiết bị, hóa chất phục vụ nông nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo Chi tiết: Giáo dục mầm non |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn, dài hạn trong lĩnh vực: kinh doanh và quản lý, máy tính, xây dựng, công nghệ kỹ thuật mỏ địa chất và chế biến lương thực, thực phẩm (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung học chuyên nghiệp |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Giáo dục cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học Chi tiết: Giáo dục đại học |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động của các khu giải trí; – Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí |