2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa ( không hoạt động tại trụ sở) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang ( không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất máy cán tôn, xà gồ, máy chấn vòm, máy chấn máng, bồn chứa gas, dầu, thùng xe tải (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp ráp máy cán tôn, xà gồ, máy chấn vòm, máy chấn máng, bồn chứa gas, dầu, thùng xe tải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn Máy công trình, nông nghiệp, máy móc, thiết bị ngành giấy, bao bì |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép. Bán buôn inox, đồng, nhôm (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |