1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát có ga và không ga, nước tinh khiết đóng chai; |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa. |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng giấy giả da phục vụ tiêu dùng. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa. |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa ô tô, cải tạo phương tiện cơ giới đường bộ. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy, hải sản. |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng đá mỹ nghệ. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất, hàng tư liệu tiêu dùng. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển khách du lịch. Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5310 |
Bưu chính |
5320 |
Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát nhanh trong nước. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho vận. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế mẫu thùng xe ô tô |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng dịch vụ nhân công: lái xe, lao động kỹ thuật, phổ thông; |