0313127910 – CÔNG TY CỔ PHẦN TEDCO VIỆT NAM



CÔNG TY CỔ PHẦN TEDCO VIỆT NAM
Tên quốc tế TEDCO VIET NAM CORPORATION
Tên viết tắt TEDCO VIET NAM CORP
Mã số thuế 0313127910
Địa chỉ 18 Đường số 2, Khu phố 4, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN PHƯỚC HẢI
Ngoài ra NGUYỄN PHƯỚC HẢI còn đại diện các doanh nghiệp:

Điện thoại 0907995936
Ngày hoạt động 2015-02-05
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0313127910 lần cuối vào 2021-10-06 08:29:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở).
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở).
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở).
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở).
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(không hoạt động tại trụ sở).
1520 Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở).
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở).
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở).
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở).
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở).
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở).
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở).
1811 In ấn
(không hoạt động tại trụ sở).
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
(không hoạt động tại trụ sở).
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
(không hoạt động tại trụ sở).
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
(không hoạt động tại trụ sở).
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không hoạt động tại trụ sở).
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở).
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở).
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
(không hoạt động tại trụ sở).
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(không hoạt động tại trụ sở).
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở).
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở).
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở).
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không hoạt động tại trụ sở).
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở).
2910 Sản xuất xe có động cơ
(không hoạt động tại trụ sở).
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(không hoạt động tại trụ sở).
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở).
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở).
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở).
3220 Sản xuất nhạc cụ
(không hoạt động tại trụ sở).
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép, các sản phẩm bằng nhựa, hàng trang trí nội thất. Bán buôn camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống trộm, chống sét, thiết bị định vị thông minh, âm thanh, ánh sáng; Bán buôn phụ kiện, phụ liệu ngành gỗ, xây dựng, môi trường, ngành điện, ngành cơ khí, ngành in
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TPHCM)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); Bán lẻ đồng hồ, kính mắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật).
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán).
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế điện công trình có cấp điện áp đến
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ sản xuất phim)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn công nghệ về lĩnh vực công nghiệp, thực phẩm; Tư vấn về môi trường
7710 Cho thuê xe có động cơ
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động)
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế
7920 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
8532 Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
(trừ kinh doanh vũ trường)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
(trừ bán đất xây mộ hoặc cho thuê đất đào mộ)
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
(trừ môi giới kết hôn)

0

Share.

Comments are closed.