0100106916 – CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI CONSTRUCTION & MATERIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOI CMC JSC |
Mã số thuế | 0100106916 |
Địa chỉ | Tầng 17, tòa nhà Geleximco số 36 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG NAM Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438253647 |
Ngày hoạt động | 2005-01-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100106916 lần cuối vào 2021-09-24 16:20:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Tổ chức sản xuất, gia công, chế biến ngành hàng vật liệu xây dựng; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: – Gia công lắp đặt trang thiết bị nội ngoại thất; – Tổ chức sản xuất, gia công chế biến trang trí nội thất đồ mộc; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình văn hoá |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; – Thi công xây dựng và lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ cho công trình thể dục thể thao, vui chơi giải trí; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy, phương tiện đi lại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán xăng dầu theo quy định hiện hành; – Đại lý ký gửi các sản phẩm, hàng hóa của doanh nghiệp được phép kinh doanh như: ngành hàng vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, đồ mốc. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Kinh doanh các mặt hàng nông lâm hải sản – Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Kinh doanh bia, nước giải khát; – Kinh doanh rượu; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Kinh doanh các mặt hàng mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm; – Kinh doanh dụng cụ thể thao và các thiết bị phục vụ thể thao; – Kinh doanh các hàng hóa tiêu dùng, tư liệu sản xuất; – Kinh doanh trang thiết bị nội thất; – Kinh doanh các ngành hàng điện lạnh, đồ điện; – Kinh doanh hàng trang trí nội thất; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Kinh doanh các mặt hàng vật tư hàng hóa máy móc, thiết bị, trang thiết bị y tế, linh kiện, phụ kiện đa ngành phục vụ sản xuất, tiêu dùng và xuất khẩu hàng hóa – Kinh doanh đồ điện, trang thiết bị vật tư điện, vật liệu điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: – Kinh doanh khí hóa lỏng (gas) dầu mỡ, dầu nhờn – Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan – Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác – Bán buôn dầu thô |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Kinh doanh các mặt hàng khoáng sản, sắt thép kim loại màu các loại; – Kinh doanh các loại hàng hóa: sắt thép xây dựng; – Kinh doanh sắt thép xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Kinh doanh trang thiết bị vệ sinh; – Kinh doanh xi măng gạch ngói; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Kinh doanh phân bón các loại; – Kinh doanh các phế liệu kim loại; – Kinh doanh giầy dầu; – Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt – Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, tư vấn giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Kinh doanh khách sạn và các dịch vụ khách sạn; – Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Kinh doanh cho thuê văn phòng – Kinh doanh khai thác và quản lý chợ – Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Dịch vụ môi giới bất động sản – Dịch vụ tư vấn bất động sản – Dịch vụ quản lý bất động sản |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động của đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; – Xuất nhập khẩu các loại hàng hóa: Sắt thép xây dựng, đồ điện, trang thiết bị vật tư điện, vật liệu điện (sứ cách điện), trang thiết bị nội thất, trang thiết bị vệ sinh; |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt; |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa bảo trì trang thiết bị nội ngoại thất; |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức các dịch vụ phục vụ đời sống; |