0100108984-019 – XÍ NGHIỆP 319.8 – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY 319 BỘ QUỐC PHÒNG
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, dây truyền công nghệ; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Duy tu, sửa chữa công trình cầu, đường bộ và kết cấu hạ tầng; Thi công xây lắp, trùng tu, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, văn hóa; Thi công xây lắp công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, đường dây, trạm điện, các công trình ngầm, nhà máy nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. – Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy – Thi công và lắp đặt hệ thống xử lý rác thải – Thi công và lắp đặt hệ thống phòng, chống mối – Thi công và lắp đặt hệ thống điện nhẹ, hệ thống thông tin, hệ thống camera giám sát – Thi công và lắp đặt thiết bị ngành y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải đường bộ; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận hành, khai thác và chuyển giao công trình, trạm thu phí giao thông; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Khảo sát, dò tìm xử lý bom mìn – vật nổ; Lập, thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng, công nghiệp, cầu và đường bộ, thủy lợi – lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu các loại vật tư, thiết bị, máy móc và phương tiện vận tải phục vụ xây dựng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0