0100373485 – CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BAN MAI
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI BAN MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | BAN MAI ENGINEERING AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAN MAI CO., LTD |
Mã số thuế | 0100373485 |
Địa chỉ | Số 19 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TUẤN ( sinh năm 1960 – Thái Bình) |
Ngày hoạt động | 1998-07-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100373485 lần cuối vào 2021-10-09 22:21:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – – Sản xuất các sản phẩm ăn liền; |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: – Sản xuất đồ gốm, sứ; |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: – Lắp ráp máy phát điện và máy thuỷ; – Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại. |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: – Sản xuất các thiết bị phân phối điện; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm công nghiệp (đồ nhựa, túi nhựa, tã giấy trẻ em); |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: bảo dưỡng thiết bị khai khoáng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: – Lắp đặt thiết bị công nghiệp, bốc xếp và giao thông; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: – Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp… + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. – Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: – Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. – Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: – Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. – Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: – Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông. + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. – Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: – Xây dựng công trình xử lý bùn. – Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: – Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống… + Đập và đê. – Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: – Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng không phải nhà như: + Nhà máy lọc dầu. + Công trình khai thác than, quặng… |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: – Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như: + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. + Nhà máy chế biến thực phẩm,… |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: – Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Lắp đặt trạm biến áp đến 15KV + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. – Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hòa trung tâm |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị vận tải |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bảo dưỡng thiết bị vận tải |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (không hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Mua bán các sản phẩm nông nghiệp; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán dầu ăn Mua bán phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Buôn bán quạt điện công nghiệp và hệ thống thông gió; – Mua bán dược liệu, tinh dầu, hương liệu – Mua bán mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Buôn bán tư liệu sản xuất (chủ yếu buôn bán máy, thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp); – Buôn bán máy xây dựng, máy phát điện, máy thủy và phụ tùng của các máy trên; – Buôn bán máy nén khí và phụ tùng; – Buôn bán thiết bị khai khoáng – Mua bán các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ; – Mua bán trang thiết bị y tế, trang thiết bị, máy móc dụng cụ bao bì sản xuất mỹ phẩm. – Mua bán, dụng cụ thiết bị thí nghiệm; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Buôn bán khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Buôn bán trang thiết bị, phụ tùng trong lĩnh vực nhà ga, sân bay; – Buôn bán thiết bị công nghiệp, bốc xếp và giao thông; – Mua bán các sản phẩm công nghiệp (đồ nhựa, túi nhựa, tã giấy trẻ em); – Mua, bán hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hòa trung tâm; – Mua, bán thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: – Dịch vụ về thủ tục giao nhận hàng hoá; – Đại lý giao nhận vận tải; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: – Các hoạt động khách hỗ trợ cho vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan – Thiết kế quy hoạch xây dựng (Khoản 7 Điều 1 Nghị định 100 /2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018) – Thiết kế xây dựng công trình (Khoản 8 Điều 1 Nghị định 100 /2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018) + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; + Thiết kế cơ – điện công trình; + Thiết kế cấp – thoát nước công trình; + Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. – Giám sát thi công xây dựng (Khoản 9 Điều 1 Nghị định 100 /2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018) + Giám sát công tác xây dựng bao gồm: * Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; * Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; * Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. + Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. – Khảo sát xây dựng (Khoản 6 Điều 1 Nghị định 100 /2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018) + Khảo sát địa hình; + Khảo sát địa chất công trình; – Kiểm định xây dựng (Khoản 10 Điều 1 Nghị định 100 /2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018) – Định giá xây dựng (Khoản 11 Điều 1 Nghị định 100 /2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018) – Quản lý dự án (Khoản 13 Điều 1 Nghị định 100 /2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: – Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp; – Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: – Nghiên cứu, cung cấp thông tin thị trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu rau quả; Xuất khẩu các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); Xuất khẩu các sản phẩm khác từ giấy và bìa; Xuất khẩu đồ gốm, sứ; Xuất khẩu các sản phẩm ăn liền; Xuất khẩu khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); Xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp; Xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp (đồ nhựa, túi nhựa, tã giấy trẻ em); |
0