0100950365 – CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG AN PHÁT
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG AN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHAT EQUIPMENT AND ACCESSORIES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANPHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0100950365 |
Địa chỉ | Số 7,8 Trung Yên 3, Tổ 25, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Ngoài ra NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 1999-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100950365 lần cuối vào 2021-10-09 14:08:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà ăn, nhà vệ sinh |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất sạc ăcquy ở trạng thái rắn; – Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; – Sản xuất chuông điện; – Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; – Sản xuất máy làm sạch siêu âm (trừ thí nghiệm và nha khoa); – Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; – Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); – Sản xuất máy triệt sự trào; – Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện; – Sản xuất điện cực cacbon và graphit, kết nối, các sản phẩm cacbon và graphit điện khác; – Sản xuất máy thực hành gia tốc; – Sản xuất tụ điện, điện trở, và các thiết bị tương tự, máy gia tốc; – Sản xuất súng cầm tay hàn sắt; – Sản xuất nam châm điện; – Sản xuất còi báo động; – Sản xuất bảng ghi tỉ số điện tử; – Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành; – Sản xuất vật cách điện (trừ bằng thuỷ tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản; – Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong; – Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay. |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; – Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; – Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; – Sản xuất máy cân dùng trong gia đình như : cân hành lý, cân cầu đường, cân khác… – Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; – Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột như: bình cứu hoả, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi… – Sản xuất máy đóng gói như : Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn… – Sản xuất máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; – Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. – Sản xuất máy đổi nóng; – Sản xuất máy hoá lỏng khí và gas; – Sản xuất máy cung cấp gas; – Sản xuất máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh); – Sản xuất máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo) ; – Sản xuất miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó ; – Sản xuất máy bán hàng tự động ; – Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung ; – Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái) ; – Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học) ; – Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy làm cao su mềm hoặc nhựa hoặc cho sản xuất sản phẩm của những nguyên liệu này như: Máy đẩy, đúc, bơm hơi lốp hoặc máy đắp lại lốp xe và các máy khác cho việc làm sản phẩm nhựa hoặc cao su đặc biệt; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, văn phòng , dệt, may, da giày, y tế, văn phòng, đo lường Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; – Bán buôn cao su ; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Ch tiết: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |