1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại; |
4633 |
Bán buôn đồ uống – Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị xây dựng; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp – Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng tiêu dùng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh (đồ uống không nhằm tiêu dùng ngay tại cửa hàng) như: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia; Bán lẻ rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ; |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ – Chi tiết: Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt – Chi tiết: Đại lý vận tải hàng hóa bằng đường sắt; |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải – Chi tiết: Đại lý vận tải trong nước và nước ngoài; Đại lý làm dịch vụ thủ tục hải quan trong nước và nước ngoài; Khai thác dịch vụ giao, nhận hàng hoá, kho bãi; Khai thác vận tải trong nước và nước ngoài; |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Dịch vụ tư vấn bất động sản; – Dịch vụ quản lý bất động sản; – Dịch vụ môi giới bất động sản; – Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |