0101454169 – CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT CHÀO
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT CHÀO | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET CHAO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET CHAO .,JSC |
Mã số thuế | 0101454169 |
Địa chỉ | Số 61 ngõ 66 phố Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | KIỀU TIẾN LONG ( sinh năm 1973 – Bắc Giang) Ngoài ra KIỀU TIẾN LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2004-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101454169 lần cuối vào 2021-10-10 11:14:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: – Khai thác và chuẩn bị khai thác quặng bôxít. – Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: – Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; – Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; – Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) – Bán buôn xe có động cơ khác: + Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; + Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; + Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông…; + Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ (Trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá bán lẻ) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) – Đại lý xe có động cơ khác + Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe tang lễ; + Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh; rơ-moóc và bán rơ-moóc; (Không bao gồm hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: – Bán buôn mô tô, xe máy – Bán lẻ mô tô, xe máy – Đại lý mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; – Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc – Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế – Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; – Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường – Kinh doanh thiết bị xử lý môi trường; – Kinh doanh hệ thống trang thiết bị xử lý nước thải cho khu dân sinh, khu công nghiệp, khu đô thị; – Bán buôn các loại thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, cơ khí – Bán buôn trang thiết bị giáo dục; – Kinh doanh công cụ hỗ trợ; – Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ: Bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ…), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Tuy nhiên những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ dùng gia đình khác bằng gỗ, song mây, tre, cói đan; – Bán lẻ dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp; – Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt… không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: + Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng + Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô + Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Khách sạn – Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) – Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Môi giới bất động sản; – Quản lý bất động sản; – Sản giao dịch bất động sản; – Tư vấn bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát địa hình – Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; – Thiết kế kết cấu công trình – Thiết kế điện – cơ điện công trình; – Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; – Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng – Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; – Thiết kế quy hoạch xây dựng; – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; – Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; – Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; – Đo bóc khối lượng; – Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; – Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; – Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; – Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp – Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy thủy điện – Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp – Tư vấn đầu tư xây dựng công trình nhà máy thủy điện – Lập dự án đầu tư, thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật thi công, đấu thầu cho công trình nhà máy thủy điện, nhà máy nhiệt điện, đường dây và trạm biến áp – Tư vấn quy hoạch thủy điện |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: – Chuyển giao công nghệ – Ươm tạo công nghệ – Môi giới chuyển giao công nghệ – Tư vấn chuyển giao công nghệ – Xúc tiến chuyển giao công nghệ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: – Sàn đấm bốc; – Sân golf, – Sân tennis, – Đường chơi bowling; |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề) – Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; – Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |