0101640750 – CÔNG TY TNHH KAI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KAI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KAI VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0101640750 |
Địa chỉ | Lô I-1&2 , khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | KOJI ENDOTAKASHI SHIMIZUKEIJIRO TAKASAGO |
Ngày hoạt động | 2005-04-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101640750 lần cuối vào 2021-10-09 22:55:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp các loại sản phẩm dao cạo, kéo, cắt móng tay, dao, dao kéo nói chung và dụng cụ chăm sóc sắc đẹp. Toàn bộ sản phẩm của dự án để xuất khẩu (doanh nghiệp chế xuất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 3924, 4016, 6804, 7323, 7615, 8205, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 9603,2505,2514,2707,2803,2804,2807,2815,2818,2821,2833,2834,2905,3204,3206,3208,3215,3304,3402,3403,3405,3506,3701,3808,3810,3814,3824,3902,3903,3906,3907,3910,3917,3919,3920,3921,3923,3925,3926,4006,4008,4010,4015,4017,4202,4205,4417,4419,4421,4811,4819,4820,4821,4823,4906,4908,4910,4911,5208,5210,5401,5602,5608,5910,5911,6116,6216,6302,6307,6505,6704,6805,6811,6813,6815,6903,6911,6912,7007,7009,7013,7018,7019,7220,7223,7306,7307,7308,7311,7314,7318,7319,7320,7326,7408,7412,7418,7608,7616,8003,8203,8204,8206,8207,8208,8210,8302,8310,8311,8407,8409,8412,8414,8417,8419,8422,8423,8424,8428,8431,8443,8460,8462,8463,8466,8467,8471,8477,8479,8480,8481,8482,8483,8484,8501,8503,8504,8505,8507,8508,8509,8510,8513,8514,8515,8516,8517,8528,8531,8532,8536,8539,8540,8541,8543,8544,8716,9001,9002,9003,9011,9016,9017,9025,9026,9031,9032,9403,9405,9604,9605,9606,9608,9611,9612,9615,9616 theo quy định luật. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS: 3924, 4016, 6804, 7323, 7615, 8205, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 9603,2505,2514,2707,2803,2804,2807,2815,2818,2821,2833,2834,2905,3204,3206,3208,3215,3304,3402,3403,3405,3506,3701,3808,3810,3814,3824,3902,3903,3906,3907,3910,3917,3919,3920,3921,3923,3925,3926,4006,4008,4010,4015,4017,4202,4205,4417,4419,4421,4811,4819,4820,4821,4823,4906,4908,4910,4911,5208,5210,5401,5602,5608,5910,5911,6116,6216,6302,6307,6505,6704,6805,6811,6813,6815,6903,6911,6912,7007,7009,7013,7018,7019,7220,7223,7306,7307,7308,7311,7314,7318,7319,7320,7326,7408,7412,7418,7608,7616,8003,8203,8204,8206,8207,8208,8210,8302,8310,8311,8407,8409,8412,8414,8417,8419,8422,8423,8424,8428,8431,8443,8460,8462,8463,8466,8467,8471,8477,8479,8480,8481,8482,8483,8484,8501,8503,8504,8505,8507,8508,8509,8510,8513,8514,8515,8516,8517,8528,8531,8532,8536,8539,8540,8541,8543,8544,8716,9001,9002,9003,9011,9016,9017,9025,9026,9031,9032,9403,9405,9604,9605,9606,9608,9611,9612,9615,9616 theo quy định luật. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS: 3924, 4016, 6804, 7323, 7615, 8205, 8211, 8212, 8213.00.00, 8214, 8215, 9603,2505,2514,2707,2803,2804,2807,2815,2818,2821,2833,2834,2905,3204,3206,3208,3215,3304,3402,3403,3405,3506,3701,3808,3810,3814,3824,3902,3903,3906,3907,3910,3917,3919,3920,3921,3923,3925,3926,4006,4008,4010,4015,4017,4202,4205,4417,4419,4421,4811,4819,4820,4821,4823,4906,4908,4910,4911,5208,5210,5401,5602,5608,5910,5911,6116,6216,6302,6307,6505,6704,6805,6811,6813,6815,6903,6911,6912,7007,7009,7013,7018,7019,7220,7223,7306,7307,7308,7311,7314,7318,7319,7320,7326,7408,7412,7418,7608,7616,8003,8203,8204,8206,8207,8208,8210,8302,8310,8311,8407,8409,8412,8414,8417,8419,8422,8423,8424,8428,8431,8443,8460,8462,8463,8466,8467,8471,8477,8479,8480,8481,8482,8483,8484,8501,8503,8504,8505,8507,8508,8509,8510,8513,8514,8515,8516,8517,8528,8531,8532,8536,8539,8540,8541,8543,8544,8716,9001,9002,9003,9011,9016,9017,9025,9026,9031,9032,9403,9405,9604,9605,9606,9608,9611,9612,9615,9616 theo quy định luật. |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh ) |