0101886507 – CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG THỦ ĐÔ
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG THỦ ĐÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | CAPITAL COMMUNICATIONS CORPORATION |
Tên viết tắt | CCC CORP |
Mã số thuế | 0101886507 |
Địa chỉ | Tầng 2 tòa nhà Sudico đường Mễ trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HÙNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2006-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101886507 lần cuối vào 2021-10-09 21:31:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công vật tư, thiết bị phục vụ ngành quảng cáo, ngành in; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : – Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, – Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống… + Đập và đê. – Xây dựng đường hầm; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; – Đại lý kinh doanh xăng dầu; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành văn hoá thông tin, công nghệ thông tin; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán, gia công vật tư, thiết bị phục vụ ngành quảng cáo, ngành in; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý phát hành các ấn phẩm văn hoá (sách, báo, tạp chí, băng đĩa nhạc, băng đĩa hình, phim ảnh, tranh ảnh, lịch các loại, văn phòng phẩm ) được phép lưu hành; |
47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất phim và các chương trình quảng cáo; Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Thiết lập mạng xã hội |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh trang trại; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới và kinh doanh bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: – Sản xuất, lắp đặt và mua bán các loại biển quảng cáo, biển báo, biển điện tử; – Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hoá; Thiết kế, tạo mẫu in, mẫu quảng cáo; thiết kế logo, nhãn hiệu hàng hoá, bao bì sản phẩm, danh thiếp, giấy mời, catalogue (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Dịch vụ tư vấn xây dựng và phát triển thương hiệu; – Dịch vụ quảng cáo, môi giới quảng cáo; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Hợp đồng cho thuê lại lao động |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật chế bản điện tử, photocopy; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới và xúc tiến thương mại; Nghiên cứu và cung cấp thông tin thị trường; – Tổ chức hội thảo, hội nghị, hội trợ triển lãm; – Tổ chức các hoạt động văn hoá, nghệ thuật, thể thao: ca nhạc, thời trang, lễ hội, lễ kỷ niệm, các giải thi đấu (bóng đá, cầu lông, bóng bàn, cờ vua, võ thuật) và các sự kiện văn hoá, biểu diễn nghệ thuật, các cuộc thi tài năng, thi người mẫu, hoa hậu và người đẹp (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |