0101993788 – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NHAT INDUSTRIAL EQUIPMENT TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET NHAT PRO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101993788 |
Địa chỉ | Số 40 + 41, Tập thể Z176, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NHƯỢNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN NHƯỢNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2006-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101993788 lần cuối vào 2021-10-10 05:05:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đũa, mùn cưa, vỏ cây, gỗ vụn |
1910 | Sản xuất than cốc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Đúc ép nhựa gia công và công nghiệp Sản xuất tấm nhựa |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi; Sản xuất phụ gia bê tông |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc Hợp kim nhôm áp lực cao Sản xuất tấm nhôm |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) loại trừ hoạt động truyền tải, điều độ điện) Chi tiết: Sản xuất hơi Công Nghiệp Sản xuất , truyền tải và phân phối Điện- Hơi |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sơn tĩnh điện bột và nước Mạ kẽm trên nền sắt Mã bạc trên nền Nhôm, đồng , sắt anode các sản phẩm kim loại Nhôm Mạ đồng trên nền Nhôm, sắt Mạ Niken trên nền Nhôm sắt Đồng Mạ Crom, NiKen,trên nền nhựa, nhôm, sắt, đồng Mạ Vàng trên nền Nhôm, Nhựa, Sắt, Đồng Công nghiệp cơ khí phụ trợ |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm điện lạnh, điện tử, điện dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất, gia công các chi tiết điện tử viễn thông |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm điện lạnh |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo máy móc, vật tư, linh kiện máy nâng hàng, máy thủy lực, máy CNC, máy cắt dây kim loại, máy đúc, máy dập, máy hàn, máy nén khí; Sản xuất các sản phẩm nhựa phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp; Sản xuất máy móc, công cụ, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp; Sản xuất các mặt hàng cơ khí; Sản xuất hơi công nghiệp ; Sản xuất các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, vận hành các nhà máy sản xuất hơi; Sửa chữa, vận hành các nhà máy sản xuất điện; Sửa chữa, vận hành các nhà máy sản xuất Điện- Hơi |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Lắp ráp các cụm dây điện trong ngành ô tô xe máy điện tử viễn thông |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (loại trừ hoạt động truyền tải, điều độ điện) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 500kv |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện phòng cháy và chữa cháy |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại diện thương nhân và môi giới thương mại; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh mua báncác sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Kinh doanh văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, linh kiện máy nâng hàng, máy thủy lực, máy CNC, máy cắt dây kim loại, máy đúc, máy dập, máy hàn, máy nén khí; Mua bán các mặt hàng cơ khí Mua bán các nguyên liệu phục vụ sản xuất cơ khí và nhựa; Mua bán các sản phẩm nhựa phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp; Mua bán máy móc, công cụ, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp; Kinh doanh máy phát điện, máy tính, máy văn phòng Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: – Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; – Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; – Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; – Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng và các kim loại Nhà nước cấm ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, véc ni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán phụ gia bê tông, Mua bán vữa trộn sẵn, Mua bán vật liệu chống thấm, Mua bán vật liệu sàn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên liệu sản xuất giấy; Kinh doanh các loại giấy giáp, nhám mài và vật liệu đánh bóng; Kinh doanh hóa chất, chất tẩy rửa công nghiệp (trừ các loại Nhà nước cấm); Kinh doanh thiết bị, vật tư ngành nước, sơn các loại; Mua bán phế liệu; Kinh doanh thiết bị, vật tư bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn các hệ thống báo cháy và chữa cháy Bán buôn công cụ và dụng cụ phá dỡ -Kinh doanh đũa, mùn cưa, vỏ cây, gỗ vụn. – Bán buôn hơi công nghiệp; Kinh doanh và mua bán tro, xỉ; Bán buôn khí công nghiệp CO2, O2; Bán buôn bã sắn, bã ngô; Bán buôn cồn công nghiệp. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng kinh doanh, Cho thuê kho bãi nhà xưởng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế điều khiển và rơ le điện công trình. Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 500 KV; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất kinh doanh; Nhập khẩu than đá từ nước ngoài Nhập khẩu nguyên vật liệu: Đồng Nhôm Sắt, Nhựa phục vụ sản xuất Xuất khẩu ô tô xe máy |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |