0102765350 – CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐÓNG TÀU VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐÓNG TÀU VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM SHIPBUILDING ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VISEC., JSC |
Mã số thuế | 0102765350 |
Địa chỉ | Tầng 4, số 12, ngõ 115, phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM BÌNH MINH Ngoài ra PHẠM BÌNH MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2008-06-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102765350 lần cuối vào 2021-10-09 03:08:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Khai thác than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế tạo kết cấu phi kim loại |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo kết cấu kim loại Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Chế tạo kết cấu thép các loại thiết bị nâng hạ (các loại cần cẩu) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: sản xuất máy móc thiết bị xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại phụ tùng, phụ kiện thiết bị ngành công nghiệp tàu thủy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc và thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: kiểm tra, giám sát và sửa chữa tàu thủy; phá dỡ tàu cũ |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa các thiết bị phục vụ công nghệ chế tạo phương tiền thủy, phục hồi máy móc thiết bị, sửa chữa, bào trì máy móc thiết bị xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm tin học phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại phụ tùng, phụ kiện thiết bị ngành công nghiệp tàu thủy, máy móc thiết bị xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải đường bộ khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải đường thủy nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: môi giới mua bán và cho thuê tàu biển, dịch vụ hàng hải và đại lý vận tải Các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan đến máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tàu thủy |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, sản xuất, chuyển giao phần mềm tin học phục vụ ngành công nghiệp tàu thủy, nghiên cứu, ứng dụng khoa học và chuyển giao công nghệ đóng tàu Lập dự án, chế thử, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm công nghiệp tàu thủy |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ dung cá nhân và gia đình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục và đào tạo |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0