2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, xây lắp các công trình kết cấu nhà xưởng; |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất , gia công, lắp ráp, lắp đặt các mặt hàng ngành cơ khí, dụng cụ cơ khí, kim khí, sắt, thép; |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp, lắp đặt các thiết bị điện công nghiệp, |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp, lắp đặt các thiết bị điện dân dụng, điện lạnh, máy tính; |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng, sản xuất băng tải, sản xuất máy nâng, cầu thang tự động; |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất quạt hút bụi, quạt thông gió, máy lọc, máy hút bụi, máy phun cát, máy đóng gói, máy cân, thiết bị lạnh, máy đổi nóng, dụng cụ đo; |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải, chất thải, phế thải, làm công tác vệ sinh môi trường cho các tổ chức, cá nhân, hộ gia đình; |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt hệ thống xử lý chất thải công nghiệp, y tế, dân dụng, nước sinh hoạt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, vật tư, linh kiện, sản phẩm ngành cơ khí, ngành điện dân dụng, điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh; thiết bị y tế, thiết bị công nghiệp, thiết bị thí nghiệm, thiết bị máy tính, thiết bị môi trường ngành nhựa, cao su, bao bì; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; Hoạt động thu hồi nợ) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |