0103707224 – CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GROUP TRÍ ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GROUP TRÍ ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | TRI DUC GROUP COMMERCE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRI DUC GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 0103707224 |
Địa chỉ | Số nhà 872, phố Minh Khai, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỮU TRÍ ( sinh năm 1976 – Thái Bình) Ngoài ra LÊ HỮU TRÍ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2009-04-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103707224 lần cuối vào 2021-10-09 23:56:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm, trang thiết bị nội ngoại thất văn phòng, nhà ở; – Sản xuất các loại vật liệu trang trí nội ngoại thất, vật liệu xây dựng như: đá, cát, sỏi, gạch, ngói, xi măng, tấm lợp, nhựa đường; – Sản xuất các loại nhôm, kính, sắt, thép, inox, thạch cao, rèm, thảm, sơn; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất điều hòa không khí, hệ thống thông gió |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: – Lắp đặt thiết bị nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô các loại; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy các loại; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; – Mua bán các sản phẩm, trang thiết bị nội ngoại thất văn phòng, nhà ở; – Mua bán các loại vật liệu trang trí nội ngoại thất – Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp ráp máy vi tính, linh kiện điện tử, viễn thông, máy móc, thiết bị công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; – Mua bán, lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp; – Mua bán, lẳp ráp hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; – Mua bán điều hòa không khí, hệ thống thông gió; – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn sơn, véc ni; – Mua bán vật liệu xây dựng như: đá, cát, sỏi, gạch, ngói, xi măng, tấm lợp, nhựa đường; – Mua bán các loại nhôm, kính, sắt, thép, inox, thạch cao, rèm, thảm, sơn; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp – Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các loại xe đạp; |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: – Hoạt động sản xuất các chương trình truyền hình hoặc chương trình quảng cáo trên truyền hình. (Loại trừ hoạt động liên kết sản xuất chương trình đối với các chương trình phát thanh, truyền hình thời sự – chính trị) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (Không bao gồm sản xuất phim) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ hoạt động phát hành chương trình truyền hình) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, hướng dẫn hoặc trợ giúp hoạt động đối với doanh nghiệp hoặc các dịch vụ cộng đồng như: – Quan hệ và thông tin cộng đồng; – Hoạt động vận động hành lang; – Thiết kế phương pháp kiểm toán hoặc cơ chế, chương trình chi phí kiểm toán, cơ chế điều khiển ngân quỹ; – Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý… (Loại trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan (Khoản 8 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, sản xuất, lắp đặt bảng hiệu, chữ nổi, băng rôn, hộp đèn quảng cáo (Trừ dịch vụ quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Tư vấn cho người lao động và người sử dụng lao động, bao gồm: – Tư vấn nghề cho người lao động về lựa chọn nghề, trình độ đào tạo, nơi học phù hợp với khả năng và nguyện vọng; – Tư vấn việc làm cho người lao động lựa chọn công việc phù hợp với khả năng và nguyện vọng; kỹ năng thi tuyển; tạo việc làm, tìm việc làm trong và ngoài nước; – Tư vấn cho người sử dụng lao động tuyển dụng, quản lý lao động; quản trị và phát triển nguồn nhân lực, sử dụng lao động và phát triển việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh máy móc công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: chăm sóc cây cảnh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
0