0104231516 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ NCT3
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ NCT3 | |
---|---|
Tên quốc tế | NCT3 INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NCT3 INTERNATIONAL INVESTMENT., JSC |
Mã số thuế | 0104231516 |
Địa chỉ | Số 38, Tổ 12 – Phường Thạch Bàn – Quận Long Biên – Hà Nội. |
Người đại diện | Phạm Thị Khoát |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Cập nhật mã số thuế 0104231516 lần cuối vào 2021-11-18 15:39:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn (trừ hoạt động báo chí) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: – Làm sạch mặt bằng xây dựng; – Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá. – Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; – Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; – Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; – Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống), Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi; Ô tô vận tải; Ô tô chuyên dụng như xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông…; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý; – Môi giới. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột… – Thực phẩm khác như thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn, Bán buôn đồ uống có cồn (Chỉ bán khi đáp ứng đủ điều kiện pháp luật quy định) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: – Bán buôn điện thoại, thiết bị điện thoại và truyền thông; – Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; – Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác – Bán buôn gạch lát san, gạch ốp tường; – Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; – Bán buôn đá, cát, sỏi; – Bán buôn vật liệu xây dựng khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. – Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; – Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; – Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; – Hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến; – Thực phẩm khác như thực phẩm chức năng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: – Đồ ngũ kim; – Sơn, véc ni và sơn bóng; – Kính phẳng; – Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; – Thiết bị và vật liệu để tự làm. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh – Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác -Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; – Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn màn; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; – Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) Chi tiết: – Hoạt động nhượng quyền dịch vụ ăn uống, ví dụ phục vụ ăn uống cho các sự kiện thể thao hoặc tương tự. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: – Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; – Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt…; – Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; – Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông (theo Điều 3 Luật viễn thông năm 2009) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Dịch vụ môi giới bất động sản – Sàn giao dịch Bất động sản – Dịch vụ tư vấn Bất động sản – Dịch vụ quản lý Bất động sản (theo Điều 62, 69, 74, 75 Luật kinh doanh Bất động sản 2014) (trừ hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế xây dựng công trình (Khoản 14, Điều 1, Nghị định 42/2017/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng) bao gồm: + Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện – cơ điện công trình; Thiết kế cấp- thoát nước; Thiết kế thông gió- cấp thoát nhiệt; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình – Giám sát thi công xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ) (Khoản 15, Điều 1, Nghị định 42/2017/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm (Chỉ kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện pháp luật quy định |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ chuyển giao công nghệ: – Môi giới chuyển giao công nghệ – Tư vấn chuyển giao công nghệ – Đánh giá công nghệ – Xúc tiến chuyển giao công nghệ – Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Đào tạo tự vệ; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (Loại trừ – Hoạt động của các trường Đảng, đoàn thể; – Hoạt động dạy về tôn giáo) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: – Tư vấn du học ( Điều 106 – Nghị định 46/2017/NĐ-CP quy định điều kiện đầu tư hoạt động trong lĩnh vực giáo dục) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |