0106892769 – CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CNC VIỆT HÀN



CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CNC VIỆT HÀN
Tên quốc tế VIET HAN CNC TECHNOLOGY DEVELOPMEN COMPANY LIMITED
Tên viết tắt CNC VIỆT HÀN
Mã số thuế 0106892769
Địa chỉ Số 166, đường Tựu Liệt – Xã Tam Hiệp – Huyện Thanh Trì – Hà Nội.
Người đại diện Chu Vĩnh Thái ( sinh năm 1977 – Thái Nguyên)
Ngoài ra Chu Vĩnh Thái còn đại diện các doanh nghiệp:
Điện thoại 046260 4263
Quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì
Cập nhật mã số thuế 0106892769 lần cuối vào 2021-11-02 10:49:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
(Không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn ;
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; Sản xuất máy cân dùng trong gia đình như : cân hành lý, cân cầu đường, cân khác; Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; Sản xuất máy đóng gói như : Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn; Sản xuất máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho: Tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống; Sản xuất máy đổi nóng; Sản xuất máy hoá lỏng khí và gas; Sản xuất máy cung cấp gas; Sản xuất máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh); Sản xuất máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo) ; Sản xuất miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó ; Sản xuất máy bán hàng tự động ; Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung không trái qui định pháp luật; Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái) ; Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học) ; Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện.
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng;
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn;
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
(loại Nhà nước cho phép)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(loại Nhà nước cho phép)
3830 Tái chế phế liệu
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại;
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học ; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học ;
4100 Xây dựng nhà các loại
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường;
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(loại Nhà nước cho phép)
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại;
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật);
7310 Quảng cáo
(loại Nhà nước cho phép)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tư vấn về nông học, môi trường, công nghệ khác (Không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh)
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính);
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật);
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Pháp nhân chỉ kinh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật);
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Share.

Comments are closed.

Exit mobile version