0107249769 – CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NTEA VIỆT NAM



CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NTEA VIỆT NAM
Tên quốc tế NTEA VIETNAM GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt NTEA GROUP.,JSC
Mã số thuế 0107249769
Địa chỉ Tầng 17, Tòa nhà IDMC, Số 15 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN KIM CƯỜNG
Ngoài ra NGUYỄN KIM CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp:
Điện thoại Bị ẩn theo yêu cầu người dùng
Ngày hoạt động 2015-12-15
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0107249769 lần cuối vào 2021-09-30 14:48:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0119 Trồng cây hàng năm khác
(Chi tiết : Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại)
0121 Trồng cây ăn quả
(Chi tiết : Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng nhãn, vải, chôm chôm; Trồng cây ăn quả khác)
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(Chi tiết : Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(Chi tiết : Sản xuất giống trâu, bò; Chăn nuôi trâu, bò )
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(Chi tiết : Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai )
0145 Chăn nuôi lợn
(Chi tiết : Sản xuất giống lợn ; Chăn nuôi lợn)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(Chi tiết : Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác )
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(Chi tiết : Nuôi cá; Nuôi thủy sản khác)
0710 Khai thác quặng sắt
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả khác)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: – Sản xuất thực phẩm chức năng (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật). – Sản xuất chè, gia vị; – Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè;
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất nước khoáng tinh khiết đóng chai; sản xuất đồ uống không cồn;
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(Chi tiết : Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1811 In ấn
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(Chi tiết : Sản xuất thuốc các loại ; Sản xuất hoá dược và dược liệu)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(Chi tiết : Sản xuất xi măng)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3511 Sản xuất điện
(Chi tiết : Điện gió; Điện mặt trời; Điện khác)
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa
4632 Bán buôn thực phẩm
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn thực phẩm chức năng (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật).
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: – Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; – Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hoá chất khác sử dụng trong nông nghiệp – Bán buôn phân bón; – Bán buôn hóa chất
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Chi tiết : Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) ; Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) ; Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật).
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
chi tiết: -Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ đồng hồ, kính mắt (trừ kính thuốc) trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; – Bán lẻ phụ tùng xe đạp, kể cả phụ tùng xe đạp điện.
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ;
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chỉ gồm có: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch;
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
(Chi tiết : Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Chi tiết : Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác)
5224 Bốc xếp hàng hóa
(Chi tiết : Bốc xếp hàng hóa đường bộ ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa loại khác)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan.
5590 Cơ sở lưu trú khác
(Chi tiết : Ký túc xá học sinh, sinh viên ; Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Chi tiết : Quán rượu, bia, quầy bar ; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác)
6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6120 Hoạt động viễn thông không dây
(Chi tiết : Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây; Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác)
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
(Chi tiết : Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(Chi tiết : Dịch vụ môi giới bất động sản, dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ quản lý bất động sản (Trừ đấu giá tư vấn pháp luật về bất động sản )
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(Chi tiết : Hoạt động kiến trúc; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác)
7310 Quảng cáo
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
(Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh.
8531 Đào tạo sơ cấp
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng.
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục.
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Share.

Comments are closed.

Exit mobile version