0108326208 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PIONEER KWALL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PIONEER KWALL VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM PIONEER KWALL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PIONEER KWALL CO., LTD |
Mã số thuế | 0108326208 |
Địa chỉ | Tầng 2, Tòa nhà Trung Yên 1, Số 1, Đường Vũ Phạm Hàm, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Việt Phương Ngoài ra Bùi Việt Phương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108326208 lần cuối vào 2021-12-08 13:53:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MIỀN NAM – TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI – TNHH MỘT THÀNH VIÊN (TÊN CŨ VPĐD MIỀN NAM-TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (TP. HÀ NỘI)).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng nung và không nung, cấu kiện vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, – Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống… + Đập và đê. – Xây dựng đường hầm; – Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Khảo sát địa chất công trình (Điều 73 Luật Xây dựng 2014); -Thiết kế quy hoạch, thiết kế kiến trúc nội ngoại thất công trình dân dụng công nghiệp (Nghị định 59/2015/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng và Luật Xây dựng 2014); -Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (không bao gồm thiết kế công trình) (Điều 52 Luật Xây dựng 2014); -Thiết kế công trình đường bộ, thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế hệ thống công nghệ cấp thoát nước và môi trường (Điều 78 Luật Xây dựng 2014); -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp (Điều 80 Luật Xây dựng 2014); -Tư vấn giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp (Điều 120 Luật Xây dựng 2014); -Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá, phân tích hồ sơ dự thầu(Luật đấu thầu 2013); -Thăm dò địa chất thủy văn và khoan khai thác nước ngầm (Điều 73 Luật Xây dựng 2014); -Thí nghiệp cơ lý đất và vật liệu xây dựng, kiểm tra độ chặt đất nền (Điều 73 Luật Xây dựng 2014); – Nén tĩnh cọc PID, PDA, siêu âm, khoan lấy lõi cọc; – Tổng thầu xây lắp (Nghị định 59/2015/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ chuyển giao công nghệ (Điều 45 Luật chuyển giao công nghệ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vệ sinh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Văn bản hợp nhất số 09/VBHN-BCT hợp nhất Nghị định 187/2013/NĐ-CP và Nghị định 77/2016/NĐ-CP) -Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại) |
0