1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) không hoạt động tại trụ sở |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc trừ tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm vải sợi dệt – may – đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm trừ tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm dệt, may, đan , thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở |
1520 |
Sản xuất giày dép không hoạt động tại trụ sở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình trừ bán buôn dược phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |