0200171429 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY LẮP ĐIỆN HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY LẮP ĐIỆN HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG ELECTRIC CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HECICO |
Mã số thuế | 0200171429 |
Địa chỉ | Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ KIÊN QUYẾTVŨ KIÊN ĐỊNH ( sinh năm 1988 – Hải Phòng) Ngoài ra VŨ KIÊN QUYẾTVŨ KIÊN ĐỊNH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02253876424 |
Ngày hoạt động | 2005-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An – An Lão |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200171429 lần cuối vào 2021-10-08 00:51:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MIỀN NAM – TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI – TNHH MỘT THÀNH VIÊN (TÊN CŨ VPĐD MIỀN NAM-TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (TP. HÀ NỘI)).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông trộn sẵn và bê tông khô, cột điện bê tông cốt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất dây truyền thông và truyền tải năng lượng, cột và cuộn chống thép, ổ cắm, dây dẫn điện, thiết bị nối và dẫn, dây cáp điện |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Vận hành các trạm phát điện đến cấp điện áp 110 KV. Quản lý vận hành lưới điện phân phối đến điện áp 110 KV |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình trạm biến áp đến cấp điện áp 220 KV và đường dây 500KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, cứu hỏa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông hồ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Rượu trắng, rượu vang, bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Điện |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Điện |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình điện năng đến điện áp 110 KV. Giám sát thi công công trình điện năng đến điện áp 110 KV. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát, lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình điện đến điện áp 110 KV và công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện có điện áp đến 110 KV, thí nghiệm đo điện trở tiếp đất, kiểm định đo lường công tơ điện. Thí nghiệm thiết bị chuyên ngành nước. Tư vấn, nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ kỹ thuật chuyển giao công nghệ tự động hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề kỹ thuật cơ điện lạnh, điện tử tin học |
0