3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa tàu biển |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán phương tiện, thiết bị, phụ tùng ngành vận tải biển, vật tư, hóa chất, sơn phục vụ sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu ngành xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Kinh doanh vận tải biển |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế. Dịch vụ tiếp vận. Dịch vụ khai thuê hải quan. Cho thuê kho bãi, container. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải biển. Môi giới thuê tàu biển. Cân hàng hóa liên quan đến vận tải. |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ mã hóa thông tin và dữ liệu lớn, Dịch vụ số hóa thông tin. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, container, thiết bị ngành vận tải biển. Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Đào tạo nghề |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Xuất khẩu lao động |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về logistics, thương mại điện tử và tiếp thị số; Đào tạo ngoại ngữ, tin học. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |