0301114000 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ CÔNG ÍCH QUẬN 10
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ CÔNG ÍCH QUẬN 10 | |
---|---|
Tên quốc tế | DISTRICT 10 PUBLIC SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY CÔNG ÍCH QUẬN 10 |
Mã số thuế | 0301114000 |
Địa chỉ | Số 466 Nguyễn Chí Thanh, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Thảo |
Điện thoại | 39574731 |
Ngày hoạt động | 2010-08-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301114000 lần cuối vào 2021-10-08 13:04:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Sửa chữa, xây dựng hạ tầng và công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Sửa chữa, xây dựng các công trình giao thông và đô thị. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng sửa chữa công trình công ích của hệ thống nước thải |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Sửa chữa, xây dựng các công trình kho bãi, xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Tháo dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô và xe có động cơ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh cây – hoa kiểng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ôtô (không hoạt động tại trụ sở), điểm bốc xếp hàng hoá; hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ôtô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; lai dắt, cứu hộ đường bộ; hóa lỏng khí để vận chuyển. Đầu tư khai thác bến bãi vận tải đường bộ trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh (không hoạt động tại trụ sở). Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Quản lý, duy tu bảo dưỡng các công trình đô thị, công trình công cộng theo phân cấp quản lý và chỉ tiêu kế hoạch nhà nước giao. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, thực hiện mua bán nhà. Xây dựng kinh doanh nhà ở. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Quản lý bất động sản trên cơ sở phí và hợp đồng : dịch vụ quản lý vận hành nhà cao tầng. Tư vấn bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (xây dựng và hoàn thiện). Tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu xây dựng, sửa chữa các công trình hạ tầng, công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình, thiết kế phác thảo công trình, thiết kế kỹ thuật. Dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kiến trúc giao thông. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu: cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, thiết bị sản xuất điện ảnh, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học. Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không có người điều khiển: môtô, xe lưu động, cắm trại, động cơ tàu hỏa. Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: thuyền và tàu thương mại. Cho thuê thiết bị vận tải hàng không không kèm người điều khiển: máy bay, khinh khí cầu. Cho thuê container. Cho thuê pallet. Cho thuê động vật (như vật nuôi, ngựa đua). |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp: việc cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng. Như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan hoặc không chịu trách nhiệm đến công việc hoặc hoạt động chính của khách hàng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan -chi tiết: Chăm sóc công viên cây xanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư, khai thác và quản lý chợ. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
0