0301928874 – CÔNG TY CỔ PHẦN GAS THỦ ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN GAS THỦ ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | THU DUC GAS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THỦ ĐỨC GAS |
Mã số thuế | 0301928874 |
Địa chỉ | 39 Đường số 2, khu phố 7, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CHU VĂN TƯỜNG |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0301928874 lần cuối vào 2021-10-09 10:15:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: gia công áo quần,đồng phục, áo quần bảo hộ lao động. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cồn khô, cồn dẻo |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa và sơn sửa vỏ bình gas (bình chứa khí dầu mỏ hóa lỏng) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp bếp gas, bếp điện từ, lò vi sóng, nồi cơm điện, đồ điện gia dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chiết nạp khí đốt hóa lỏng (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở); – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); – Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); – Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở); – Bán buôn cà phê; – Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); – Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Bán buôn đồ uống có cồn; – Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đồ điện tử, đồ điện từ, đồ dùng gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc- thiết bị ngành xăng dầu và khí đốt hóa lỏng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu; Phân phối khí đốt hóa lỏng; Đại lý kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết. Bán buôn nước uống đóng chai. Bán buôn nước mắm. Bán buôn dung môi phục vụ cho ngành công nghiệp. Bán buôn cồn khô, cồn dẻo, bếp cồn. Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đồ điện tử, đồ điện từ, đồ dùng gia đình. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải khí hóa lỏng bằng ô tô chuyên dụng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định chai LPG, bình gas (chỉ hoạt động khi có đầy đủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Làm dịch vụ kỹ thuật khí đốt hóa lỏng. |
0