0302029887 – CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY TIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY TIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY TIEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUY TIEN J.S.C |
Mã số thuế | 0302029887 |
Địa chỉ | 179/9 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Nga Ngoài ra Nguyễn Thị Nga còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 38641536 |
Ngày hoạt động | 2000-06-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302029887 lần cuối vào 2021-12-09 06:33:06. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0893 | Khai thác muối – chi tiết: Các hoạt động khai thác muối mỏ, đập vụn muối và sàng muối; Sản xuất muối từ nước biển, nước mặn ở hồ hoặc nước mặn tự nhiên khác; Nghiền, tẩy rửa, và tinh chế muối phục vụ cho sản xuất (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt -chi tiết: In lụa (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác -chi tiết: Gia công, tẩy nhuộm các sản phẩm: vải, da giấy; sản xuất hàng thêu, dệt, tơ tằm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) -chi tiết: Sản xuất hàng may mặc; gia công vải simili (lều, bạt) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa -chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy ( không hoạt động tại trụ sở) ; gia công cắt bế hộp |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in -chi tiết: Đóng xén sách báo |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh -chi tiết: Sản xuất cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic -chi tiết: Sản xuất bao bì bằng plastic (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -chi tiết: Gia công cơ khí (hàn, tiện, đúc, dập, phay, mạ, sơn, bào ) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng -chi tiết: Sản xuất đồ điện (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -chi tiết: Sửa chữa vật tư, thiết bị ngành in (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị; lắp đặt dây chuyền công nghệ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -chi tiết: Thi công xây dựng cầu đường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -chi tiết: Lắp đặt mạng cục bộ; thi công mạng lưới điện từ 0,4KV đến 35KV; lắp ráp hệ thống điện lạnh, điện tử (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Sửa chữa xe (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy, linh kiện, trang thiết bị xe các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Môi giới thương mại; đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; đại lý bán hàng hưởng hoa hồng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Mua bán nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo -chi tiết: Mua bán lương thực (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống -chi tiết: Mua bán bia, rượu, nước giải khát có gas (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -chi tiết: Mua bán vải sợi. Mua bán hàng may mặc, thêu, dệt, tơ tằm, giày da |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng , đồ điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp -chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị máy móc phục vụ ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị máy móc phục vụ ngành công nghiệp và cơ khí; lắp ráp sản phẩm cơ điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -chi tiết: Mua bán chất đốt (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; mua bán hàng kim khí điện máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh); mua bán phân bón, cao su, bao bì các loại, các sản phẩm nhựa; mua bán vật tư, trang thiết bị: dựng cảnh chụp hình, quay phim, ánh sáng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) -chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác -chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Đại lý bán vé máy bay-tàu hỏa-tàu thủy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Dịch vụ ăn uống ( không hoạt động tại trụ sở) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác -chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh nhà ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo -chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Trang trí nội thất; thiết kế tạo mẫu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh -chi tiết: Quay camera dịch vụ quảng cáo thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Dịch thuật |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -chi tiết: Dịch vụ lao động (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch – chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp -chi tiết: Đào tạo dạy nghề ( không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục -chi tiết: Tư vấn du học |
0