0302826473 – CÔNG TY CỔ PHẦN KASATI
CÔNG TY CỔ PHẦN KASATI | |
---|---|
Tên quốc tế | KASATI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KASATI |
Mã số thuế | 0302826473 |
Địa chỉ | 270 A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ PHƯỚC HIỀN Ngoài ra LÊ PHƯỚC HIỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (08) 38655343 |
Ngày hoạt động | 2002-12-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302826473 lần cuối vào 2021-12-09 10:08:06. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công và lắp đặt các sản phẩm cơ khí, trụ tháp ăng ten (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp các loại thiết bị điện tử, tin học. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp các loại thiết bị viễn thông, |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió (Không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện mặt trời, điện gió (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Sửa chữa nhà. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Sửa chữa nhà. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, đường thuỷ, nông nghiệp phát triển nông thôn |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông, tin học và điện tử; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống điện lạnh, điện công nghiệp và dân dụng (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera quan sát, các thiết bị công nghệ thông tin khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ôtô, xe có động cơ. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe ôtô, xe có động cơ. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán , bảo dưỡng, sửa chữa xe ôtô, xe có động cơ, xe gắn máy, máy móc – phụ tùng – các bộ phận phụ trợ của xe ôtô, xe gắn máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán máy móc – phụ tùng – các bộ phận phụ trợ của xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh phần mềm tin học; Bán buôn camera quan sát, thiết bị công nghệ thông tin |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị và sản phẩm ngành viễn thông, tin học và điện tử; Mua bán vật tư thiết bị điện, máy phát điện, hàng điện lạnh; Bán buôn thiết bị điện tử dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc ngành xây dựng; Bán buôn thiết bị điện, thiết bị điện công nghiệp, thiết bị điện mặt trời, điện gió. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) , vận chuyển hàng khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. Đại lý làm thủ tục hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính, viễn thông; Cung cấp thông tin lên mạng internet; Dịch vụ cung cấp giá trị gia tăng trên mạng viễn thông-mạng internet; Đại lý truy cập, xử lý, trao đổi dữ liệu và thông tin lên mạng internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet, trò chơi điện tử tại trụ sở). Dịch vụ viễn thông, tin học công cộng trong nước và quốc tế. Cung cấp dịch vụ truy nhập Internet (ISP), cung cấp các dịch vụ ứng dụng Internet trong viễn thông (OSP). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Lắp đặt phần mềm, phần cứng, thiết bị công nghệ thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, hướng dẫn, giám sát hoạt động xây dựng, lắp đặt thiết bị điện (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình, giám sát thi công và khảo sát xây dựng); Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Lập tổng dự toán, dự toán công trình; Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng (đánh giá sự cố, lập phương án xử lý); Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế hệ thống hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng – công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ thông tin liên lạc, thiết bị công nghệ thông tin khác, camera giám sát; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan: Điện và điện tử; công nghiệp và hệ thống, kỹ thuật an toàn; Tư vấn xây dựng, lắp đặt liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin, camera giám sát; Xác định tình trạng kỹ thuật thiết bị viễn thông, tin học và điện tử; Dịch vụ tư vấn, cung cấp các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho các ngành công nghiệp và dân dụng; Tư vấn kỹ thuật, các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, lĩnh vực xây dựng – hoàn thiện công trình điện năng lượng mặt trời, điện gió; Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn giám sát công trình điện năng lượng mặt trời, điện gió; Tư vấn thiết kế công trình Hạ tầng kĩ thuật. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp; Thẩm tra thiết kế; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp; Khảo sát xây dựng; Khảo sát địa chất; Khảo sát địa hình; Thiết kế quy hoạch; Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thiết bị điện; Dịch vụ kỹ thuật đo kiểm phục vụ công tác quản lý chất lượng mạng viễn thông. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nột thất, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ ngành viễn thông, tin học và điện tử; Hoạt động kiểm toán năng lượng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị mạng – viễn thông – tin học – điện – điện tử và điện lạnh. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống viễn thông, mạng máy tính (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Xây lắp, bảo trì, bảo dưỡng, hỗ trợ vận hành các thiết bị viễn thông, tin học và điện tử. |
0