0303268119 – CÔNG TY TNHH ĐẮC LỘC



CÔNG TY TNHH ĐẮC LỘC
Tên quốc tế ĐẮC LỘC CO.,LTD
Mã số thuế 0303268119
Địa chỉ 166 Thành Công, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện TRẦN ĐẮC LỘC
Điện thoại 0839444815
Ngày hoạt động 2004-04-21
Quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0303268119 lần cuối vào 2021-10-08 03:50:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: – Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở); – Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở); – Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (không hoạt động tại trụ sở).
0220 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Khai thác lâm sản khác (không hoạt động tại trụ sở).
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở).
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Gia công sản phẩm dệt-may (không hoạt động tại trụ sở).
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, khẩu trang vải.
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dệt-may (không hoạt động tại trụ sở).
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở).
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở).
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: – Sản xuất sản phẩm gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở); – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở); – Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở).
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm hóa chất (không hoạt động tại trụ sở).
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: – Gia công hàng kim khí điện máy (không hoạt động tại trụ sở); – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở).
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị lưới thép và sản phẩm thép (không hoạt động tại trụ sở).
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất hàng kim khí điện máy (không hoạt động tại trụ sở).
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
Chi tiết: Sản xuất, gia công dụng cụ cắt thép, cắt gỗ-cao su-nhựa (không hoạt động tại trụ sở).
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở); – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở).
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở).
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(không hoạt động tại trụ sở).
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: – Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở); – Thoát nước (không hoạt động tại trụ sở).
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình điện.
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: – Thi công xây dựng công trình nước; – Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: – Thi công xây dựng công trình khí đốt hóa lỏng; – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở).
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở).
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm dệt-may. Bán buôn quần áo bảo hộ lao động, găng tay, khẩu trang.
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn khẩu trang y tế, thiết bị y tế, dược phẩm, chế phẩm vệ sinh: xà phòng, nước rửa tay, mỹ phẩm.
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Mua bán hàng kim khí điện máy; – Mua bán dụng cụ cắt thép, cắt gỗ-cao su-nhựa; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: – Bán buôn sắt, thép; – Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, vécni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Mua bán sản phẩm nhựa, sản phẩm hóa chất (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) – Bán buôn cao su.
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ găng tay, khẩu trang.
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ khẩu trang y tế, găng tay y tế, xà phòng, nước rửa tay, mỹ phẩm.
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi).
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất.
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Share.

Comments are closed.