0305156890 – CÔNG TY TNHH SAMJIN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SAMJIN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMJIN VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 0305156890 |
Địa chỉ | Số 43 � 45, đường Hồ Tùng Mậu – Phường Bến Nghé – Quận 1 – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Kim Duck Jung |
Điện thoại | 08 3521 0501 – 02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Cập nhật mã số thuế 0305156890 lần cuối vào 2021-11-20 03:13:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng (CPC 512, 513) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng (CPC 512, 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng (CPC 512, 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện dân dụng. (CPC 512, 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: dịch vụ tháo dỡ. (CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: dịch vụ đình hình và giải phóng mặt bằng.(CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (doanh nghiệp không được cung cấp vật tư, thiết bị để thực hiện các dịch vụ nêu trên mang tính thương mại đơn thuần) (CPC 514, 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (doanh nghiệp không được cung cấp vật tư, thiết bị để thực hiện các dịch vụ nêu trên mang tính thương mại đơn thuần) (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng.(CPC 511) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại.(CPC 512) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: cung cấp dịch vụ quản lý bất động sản |