4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Đại lý phát hành sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn văn phòng phẩm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5310 |
Bưu chính |
5320 |
Chuyển phát |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông (trừ kinh doanh dịch vụ truy nhập – truy cập internet). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |