0310733737-008 – CHI NHÁNH COCOMART PHAN HUY ÍCH – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VĨNH THÁI
CHI NHÁNH COCOMART PHAN HUY ÍCH – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VĨNH THÁI | |
---|---|
Mã số thuế | 0310733737-008 |
Địa chỉ | 116 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VŨ HIỀN Ngoài ra TRẦN VŨ HIỀN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0839293838 |
Ngày hoạt động | 2014-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0310733737-008 lần cuối vào 2021-12-09 10:40:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ tái chế phế thải) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thực phẩm chức năng; – Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, rượu, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn. (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn vali, cặp túi, ví, hàng da và giả da; nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; hàng gốm sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách báo; tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -Chi tiết: Bán quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. HCM) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. HCM) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TPHCM) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, bao cao su và gel bôi trơn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng bạc đá quý và đá bán quý, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng), hàng lưu niêm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, mắt kính; máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, xe đạp, phụ tùng (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. HCM) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TPHCM) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TPHCM); Bán lẻ động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; bán lẻ đồ cúng, vàng mã và hàng hóa phục vụ cho mục đích tín ngưỡng; bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như: chổi, bàn chải, giẻ lau |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
0