0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất (trừ chế biến gỗ) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 884, 885) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 884, 885) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ). |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước thải (CPC 9401) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4221 |
Xây dựng công trình điện (CPC 513) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 513) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 513) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác (CPC 513) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy (CPC 513) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng (CPC 513) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (CPC 513) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 513) |
4311 |
Phá dỡ (CPC 511) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (CPC 516) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC621) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (CPC 622) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4633 |
Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất (CPC 622) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (CPC 7123) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: vận tải hàng đông lạnh hoặc ướp lạnh; vận tải hàng đóng côngtenơ (CPC 72121, 72123) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa (CPC 7222) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (CPC 642, 643) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (CPC 642, 643) |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm (CPC 842) |