0313542699 – CÔNG TY TNHH HOA VIÊN BÌNH AN



CÔNG TY TNHH HOA VIÊN BÌNH AN
Mã số thuế 0313542699
Địa chỉ Tổ 10, ấp An Viễn, Xã Bình An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Người đại diện Phạm Quang Xuân ( sinh năm 1988 – Thanh Hóa)
Ngoài ra Phạm Quang Xuân còn đại diện các doanh nghiệp:
Điện thoại 0932 755 559
Ngày hoạt động 2015-11-19
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Long Thành – Nhơn Trạch
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0313542699 lần cuối vào 2021-10-06 06:43:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
0221 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0311 Khai thác thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0323 Sản xuất giống thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không hoạt động tại trụ sở)
1321 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1322 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1323 Sản xuất thảm, chăn đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(không hoạt động tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1520 Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(trừ sản xuất bột giấy và không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(trừ sản xuất bột giấy và không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(trừ sản xuất hóa chất cơ bản và không hoạt động tại trụ sở)
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
(không hoạt động tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2212 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở)
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở)
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không hoạt động tại trụ sở)
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không hoạt động tại trụ sở)
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(không hoạt động tại trụ sở)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(không hoạt động tại trụ sở)
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
(không hoạt động tại trụ sở)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
(không hoạt động tại trụ sở)
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(không hoạt động tại trụ sở)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không hoạt động tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(không hoạt động tại trụ sở)
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(không hoạt động tại trụ sở)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
(không hoạt động tại trụ sở)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: – Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản; – Sàn giao dịch bất động sản;
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế xây dựng)
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng tang lễ; cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; ho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động)
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7920 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8510 Giáo dục mầm non
(không hoạt động tại trụ sở)
8520 Giáo dục tiểu học
(không hoạt động tại trụ sở)
8531 Đào tạo sơ cấp
(không hoạt động tại trụ sở)
8532 Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
Share.

Comments are closed.

Exit mobile version