1811 |
In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bảo hiểm, môi giới bất động sản) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm , đồ chơi, đồ thể thao (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê. nước hoa quả, giải khát. Dịch vụ đồ uống khác: nước mía, nước sinh tố, quán chè, quán trà sữa |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế quảng cáo; thiết kế đồ họa; thiết kế website |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |