0314218920 – CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HOÀN MỸ THỦ ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HOÀN MỸ THỦ ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | HOAN MY THU DUC INTERNATIONAL GENERAL HOSPITAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HOÀN MỸ THỦ ĐỨC |
Mã số thuế | 0314218920 |
Địa chỉ | 241 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU TRÂM EM NGUYỄN TUẤN Ngoài ra NGUYỄN HỮU TRÂM EM NGUYỄN TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02836209715 |
Ngày hoạt động | 2017-02-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314218920 lần cuối vào 2021-09-20 15:23:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến nông, lâm, hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá mài, đá cắt (không hoạt động tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và các sản phẩm bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng đường điện đến 110KV và lắp đặt trạm biện áp. Xây dựng công nghiệp, thủy lợi, đầu tư xây dựng khu du lịch |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Nạo vét kênh, mương, sông, hồ chứa nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng, tháo dỡ công trình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ((trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe có động cơ và phụ tùng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô – xe gắn máy và phụ tùng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn nông – lâm sản (không bán buôn nông sản tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện lạnh, mỹ phẩm. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư – máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất – công nghiệp – xây dựng. Bán buôn máy các loại, phương tiện vận tải, thiết bị chuyên dùng, phụ tùng, tàu thủy, thiết bị đồng bộ phục vụ công nghiệp, vật tư, trang thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư cho sản xuất, hàng công nghiệp, phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn linh kiện đồng bộ phục vụ sản xuất và phục vụ bảo dưỡng sửa chữa |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Môi giới vận tải. Đại lý vận tải đường biển. Đại lý bán vé máy bay, ô tô, tàu hỏa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp – khu đô thị – khu dân cư. kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng, kho, bãi, văn phòng. Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở, văn phòng cho thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện đa khoa |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |