0314834542 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẾN HẸN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẾN HẸN | |
---|---|
Mã số thuế | 0314834542 |
Địa chỉ | 755 Đường Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI ANH KIỆT Ngoài ra BÙI ANH KIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02871079777 |
Ngày hoạt động | 2018-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 9 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314834542 lần cuối vào 2021-12-06 01:59:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà ở, chung cư, cao ốc, văn phòng, khách sạn. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo trì xe ô tô; rửa xe (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn xe gắn máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo trì xe gắn máy; Rửa xe (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, cà phê, tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo; Bán buôn đường, nước tương (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. Bán buôn rượu, bia. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: bán buôn sản phẩm thuốc lá (trừ thuốc lá lậu) (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị điện lạnh gia dụng. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, máy móc thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox và các loại thép ống, thép cuộn, thép hợp kim (trừ mua bán vàng miếng, phế liệu, phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện – nước, thiết bị chống sét, thiết bị chống chộm, thiết bị phòng cháy chữa cháy, các loại cửa lắp đặt trong xây dựng. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng. Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP.HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm tươi sống, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo, đường, nước tương; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP.HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn. Bán lẻ rượu, bia. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, vécni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện – nước, thiết bị chống sét, thiết bị chống chộm, thiết bị phòng cháy chữa cháy, các loại cửa lắp đặt trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị điện lạnh gia dụng. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP.HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh, trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng. Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe máy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Quán ăn uống. – Nhà hàng. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp dịch vụ ăn uống nhẹ (thức ăn nhanh) cho nhân viên văn phòng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Phục vụ đồ uống cà phê, sinh tố (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình. Tư vấn lập dự án đầu tư. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước. Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp, khu đô thị; Thẩm tra thiết kế hệ thống chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp, khu đô thị; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước và xử lý nước thải; Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước và xử lý nước thải; Giám sát xây dựng hoàn thiện hệ thống cấp – thoát nước và xử lý nước thải; Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Khảo sát địa chất, thủy văn công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê: Tàu thuyền, du thuyền, nhà hàng nổi, đạp vịt, thiết bị bơi lội. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Biểu diễn thời trang (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: Hoạt động các hồ bơi |
9319 | Hoạt động thể thao khác chi tiết: Câu cá giải trí. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
0