0315149733 – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN LÊ PHÁT



CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN LÊ PHÁT
Tên quốc tế NGUYEN LE PHAT SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt NGUYEN LE PHAT PRO CO., LTD
Mã số thuế 0315149733
Địa chỉ 185 Quốc lộ 1A, Khu phố 3, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện LÊ VĂN TÚ
Điện thoại 0903685606
Ngày hoạt động 2018-07-05
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0315149733 lần cuối vào 2021-12-05 20:11:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0221 Khai thác gỗ
0222 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0230 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(trừ tái chế phế thải)
1520 Sản xuất giày dép
(trừ tái chế phế thải)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3319 Sửa chữa thiết bị khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở).
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở).
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm).
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa.
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế giám sát xây dựng).

0

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version