2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở (không hoạt động tại trụ sở) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở (không hoạt động tại trụ sở) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ (không hoạt động tại trụ sở) |
4221 |
Xây dựng công trình điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 |
Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không hoạt động tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không hoạt động tại trụ sở) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( trừ dược phẩm) (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ mua bán vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) (không hoạt động tại trụ sở) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (không hoạt động tại trụ sở) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (không hoạt động tại trụ sở) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) (không hoạt động tại trụ sở) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) (không hoạt động tại trụ sở) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) (không hoạt động tại trụ sở) |
6201 |
Lập trình máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) (không hoạt động tại trụ sở) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) (không hoạt động tại trụ sở) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình xử lý cấp nước, nước thải; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không hoạt động tại trụ sở) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (không hoạt động tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không hoạt động tại trụ sở) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (không hoạt động tại trụ sở) |