0400413354 – CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 525
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 525 | |
---|---|
Tên quốc tế | CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION JOINT – STOCK COMPANY NO.525 |
Tên viết tắt | CIENCO JOINT – STOCK CO 525 |
Mã số thuế | 0400413354 |
Địa chỉ | 673 Trường Chinh, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ ĐÌNH THUẦN Ngoài ra HỒ ĐÌNH THUẦN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2002-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ – Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400413354 lần cuối vào 2021-12-09 11:59:20. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Chế biến vật liệu xây dựng, cấu kiện thép, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước (bao gồm: cầu, đường, sân bay, bến cảng,…). |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình đường điện dưới 35KV. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Nạo vét, bồi đắp mặt bằng, đào đắp nền, đào đắp công trình. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe máy, thiết bị thi công. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, cấu kiện thép, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng cụm dân cư, đô thị. Đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp. Mua bán nhà và dịch vụ chuyển quyền sử dụng đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, giám sát các công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. |
0