0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, xây lắp điện. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng CHi tiết; San lấp mặt bằng. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán máy móc, thiết bị điện; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành: Công, nông, lâm, ngư nghiệp, y tế, xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình). |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ các mặt hàng lưu niệm, đồ chơi. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ rượu, bia, nước giải khát; |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán thiết bị phục vụ lĩnh vực thể dục thể thao. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán mỹ phẩm. |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Kinh doanh thương mại điện tử. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ internet (có cung cấp dịch vụ trò chơi trực tuyến). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề ngắn hạn. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Cho thuê sân bóng đá, sân tennis |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi, giải trí. |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |