1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( Gỗ có nguồn gốc hợp pháp, Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ |
7310 |
Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Tư vấn, thiết kế đồ đạc và thiết kế đồ trang trí nội, ngoại thất – Thiết kế đồ họa (không bao gồm thiết kế công trình) – Thiết kế máy móc và thiết bị cơ khí. (không bao gồm thiết kế công trình) |