0700220258 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC ANH JOINT STOCK COMAPNY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐỨC ANH |
Mã số thuế | 0700220258 |
Địa chỉ | Số 64, đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KHUYẾN ( sinh năm 1950 – Hà Nam) Ngoài ra NGUYỄN VĂN KHUYẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02263 851 028 |
Ngày hoạt động | 1993-12-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý – Kim Bảng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0700220258 lần cuối vào 2021-12-09 11:30:34. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt đồ gỗ xây dựng, nội thất (giường, tủ, bàn, ghế…) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện có điện áp đến 110KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, kết cấu công trình (đường ống cấp, thoát nước, trạm xử lý nước thải, chất thải rắn). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng đô thị, giao thông, thủy lợi, kết cấu công trình (đường ống cấp, thoát nước, trạm xử lý nước thải, chất thải rắn) và công trình điện có điện áp đến 110KV. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Mua bán, lắp đặt dụng cụ y tế; – Mua bán sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, lắp đặt máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp đặt thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiêt bị y tế; – Mua bán, lắp đặt máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát lập dự án công trình điện nước; – Tư vấn lập dự án và thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; – Tư vấn quản lý dự án. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định phương tiện đo – Kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động. – Kiểm định chất lượng công trình – Hiệu chuẩn phương tiện đo – Hiệu chuẩn các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động; Thử nghiệm phương tiện đo – Thử nghiệm các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động. – Thử nghiệm vật liệu xây dựng – Chuẩn đo lường; Kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0